XE TẢI ĐÔNG PHONG - DONGFENG TRƯỜNG GIANG 2 CHÂN 9.7 TẤN
XE TẢI ĐÔNG PHONG - DONGFENG TRƯỜNG GIANG 2 CHÂN THÙNG MUI BẠT MỚI ĐỜI 2016
XE TẢI DONGFENG 2 CHÂN – 9.7 TẤN TRƯỜNG GIANG
Loại phương tiệnÔ tô tải ( có mui )
Công thức bánh xe : 4x2R
Model : DFM EQ8TE4x2/KM – 5050
ĐỘNG CƠ
Động cơ: YC4E160 - 33
Cabin : Cabin 3 chỗ ngồi, có 01 giường
Kiểu động cơ : 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc: 4257 (cm3)
Đường kính xi lanh x hành trình pis ton: 105 x 125 (mm)
Tỷ số nén: 17,5 : 1
Công suất : 118/2500 ( Kw/rpm)
Mô men xoắn lớn nhất: 430/1400 ~ 1700 (Nm/rpm)
Loại nhiên liệu: Diesel
TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng (kg): 5.960
Tải Trọng cho phép (kg): 9.700
Tổng trọng Lượng (kg): 15.855
KÍCH THƯỚC
Kich thước bao (mm): 9060 x 2.500 x3.650
Kich thước thùng (mm): 6.885 x 2.340 x 800/2150 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 5800 mm
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Hộp số: Hộp số cơ khí, 12 số tiến/2 số lùi
Lốp xe: 11.00-20
Hệ thống lái: 3401G - 010; loại trục vit – ecu bi – trợ lực thủy lực
Tỷ số truyền: 21mm/rad
HỆ THỐNG PHANH
Phanh công tác
Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén 2 dòng.
+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu trước : 400x130(mm)
+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu sau : 400x180(mm)
Phanh tay
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
Hệ thống treo
Khoảng cách 2 mõ nhíp(mm)
1700 ( nhíp trước ) ; 1570 ( nhíp sau ) ; 1100 ( Nhíp sau phụ )
Hệ số biến dạng nhíp ( 1 – 1.5 ) : 1,2
chiều rộng các lá nhíp: 90 mm
Chiều dày các lá nhíp: 16mm ( trục 1+2 ); 25mm ( trục 3+4 )
Số lá nhíp: 8 lá ( nhíp trước); 12 lá ( nhíp sau ); 8 lá ( nhíp sau phụ )
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ lớn nhất: 72,43 Km/h
Độ dốc lớn nhất: 43 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 11,7 m
0 nhận xét:
Đăng nhận xét