Thứ Ba, 12 tháng 1, 2016

Xe Đông Phong - DongFeng Trường Giang 2 chân tải 9.7 tấn thùng mui bạt mới 2016

XE TẢI ĐÔNG PHONG -  DONGFENG TRƯỜNG GIANG 2 CHÂN 9.7 TẤN 


XE TẢI ĐÔNG PHONG -  DONGFENG TRƯỜNG GIANG 2 CHÂN THÙNG MUI BẠT MỚI ĐỜI 2016

XE TẢI DONGFENG  2 CHÂN  – 9.7 TẤN TRƯỜNG GIANG

Loại phương tiện
Ô tô tải ( có mui )
Công thức bánh xe           :      4x2R
Model :  DFM EQ8TE4x2/KM – 5050
ĐỘNG CƠ
Động cơ:          YC4E160 - 33
Cabin            :  Cabin 3 chỗ ngồi, có 01 giường
Kiểu động cơ     : 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc:         4257 (cm3)
Đường kính xi lanh x hành trình pis ton:       105 x 125 (mm)
Tỷ số nén:               17,5 : 1
Công suất :          118/2500 ( Kw/rpm)
Mô men xoắn lớn nhất:           430/1400 ~ 1700 (Nm/rpm)
Loại nhiên liệu:                     Diesel

TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng (kg):               5.960
Tải Trọng cho phép (kg):        9.700
Tổng trọng Lượng (kg):           15.855
KÍCH THƯỚC
Kich thước bao (mm):             9060 x 2.500 x3.650
Kich thước thùng (mm):          6.885 x 2.340 x 800/2150 mm
Chiều dài cơ sở (mm):           5800 mm
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Hộp số:                        Hộp số cơ khí, 12 số tiến/2 số lùi
Lốp xe:                11.00-20    
Hệ thống lái:                3401G - 010; loại trục vit – ecu bi – trợ lực thủy lực
Tỷ số truyền: 21mm/rad

HỆ THỐNG PHANH
Phanh công tác
Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén 2 dòng.
+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu trước : 400x130(mm)
+ đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu sau : 400x180(mm)
Phanh tay
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
Hệ thống treo
Khoảng cách 2 mõ nhíp(mm)
1700 (  nhíp trước ) ; 1570 ( nhíp sau )  ; 1100 ( Nhíp sau phụ )
Hệ số biến dạng nhíp ( 1 – 1.5 )   : 1,2
chiều rộng các lá nhíp:        90 mm
Chiều dày các lá nhíp:          16mm ( trục 1+2 ); 25mm ( trục 3+4 )
Số lá nhíp:           8 lá ( nhíp trước); 12 lá ( nhíp sau ); 8 lá ( nhíp sau phụ )
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ lớn nhất:          72,43 Km/h
Độ dốc lớn nhất:             43 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất:         11,7 m

0 nhận xét:

Đăng nhận xét